APTOMAT LS nhập khẩu chính hãng Hàn Quốc
PMP là đơn vị phân phối thiết bị điện LS giá rẻ chiết khấu cao uy tín và hiện đang là đơn vị bán hàng giá tốt nhất hiện nay
Vui lòng liên hệ: 0333 755 655 hoặc địa chỉ mail :thietbidienpmp@gmail.com
Chúng tôi cam kết
- Giá tốt nhất thị trường
- hàng chính hãng nhập khẩu Hàn quốc
- bảo hành 1 năm với tất cả thiết bị
- Cấp đủ chứng chỉ CO-CQ
BẢNG GIÁ LS ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20/06/2020
APTOMAT KHỐI MCCB LS-PHỤ KIỆN LS
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha | Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha | |||||||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | |
ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 657,000 | ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 | 1,060,000 | |
ABN62c | 60A | 30 | 778,000 | ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1,270,000 | |
ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 885,000 | ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 30 | 2,375,000 | |
ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 1,625,000 | ABN404c | 250-300-350-400A | 42 | 5,730,000 | |
ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 4,000,000 | ABN804c | 500-630A | 45 | 10,800,000 | |
ABN802c | 500-630A | 50 | 6,750,000 | ABN804c | 700-800A | 45 | 12,800,000 | |
ABS32c | 10~30A | 25 | 650,000 | ABS54c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1,100,000 | |
ABS52c | 30~50A | 35 | 710,000 | ABS104c | 20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1,650,000 | |
ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1,195,000 | ABS204c | 150,175,200,225,250A | 42 | 2,800,000 | |
ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 1,755,000 | ABS404c | 250-300-350-400A | 65 | 6,500,000 | |
BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1.5 | 82,000 | ABS804c | 500-630A | 75 | 14,300,000 | |
BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1.5 | 104,000 | ABS804c | 800A | 75 | 16,300,000 | |
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha | ABS1004b | 1000A | 65 | 26,500,000 | ||||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | ABS1204b | 1200A | 65 | 28,500,000 | |
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 | 768,000 | TS1000N 4P | 1000A | 50 | 45,000,000 | |
ABN63c | 60A | 18 | 895,000 | TS1250N 4P | 1250A | 50 | 48,000,000 | |
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1,020,000 | TS1600N 4P | 1600A | 50 | 59,000,000 | |
ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 | 1,935,000 | TS1000H 4P | 1000A | 70 | 47,000,000 | |
ABN403c | 250-300-350-400A | 42 | 4,860,000 | TS1250H 4P | 1250A | 70 | 50,000,000 | |
ABN803c | 500-630A | 45 | 9,500,000 | TS1600H 4P | 1600A | 70 | 61,000,000 | |
ABN803c | 700-800A | 45 | 10,800,000 | PHỤ KIỆN MCCB | ||||
ABS33c | 5A-10A | 14 | 760,000 | DH100-S for ABN103c | 450,000 | |||
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 | 865,000 | Tay xoay | DH125-S for ABS125c | 470,000 | ||
ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1,395,000 | (Handle) | DH250-S for ABH250c | 480,000 | ||
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 | 2,340,000 | (DH loại gắn trực tiếp) | N~70S for ABN403c | 900,000 | ||
ABS403c | 250-300-350-400A | 65 | 5,150,000 | (EH loại gắn ngoài) | EH125-S for ABS125c | 670,000 | ||
ABS803c | 500-630A | 75 | 11,500,000 | EH250-S for ABN250c | 690,000 | |||
ABS803c | 700-800A | 75 | 13,100,000 | E-70U-S for ABN403c | 1,500,000 | |||
ABS1003b | 1000A | 65 | 23,200,000 | E-80U-S for ABN803c | 1,700,000 | |||
ABS1203b | 1200A | 65 | 25,300,000 | Thanh cái | Busbar for ABN/S803c | 950,000 | ||
TS1000N 3P | 1000A | 50 | 39,000,000 | TERMINAL COVER (Nắp che đầu cực) S: loại ngắn L: loại dài |
TCS12 for ABN100c~ABH250c, 2P | 45,000 | ||
TS1250N 3P | 1250A | 50 | 41,000,000 | TCS13 for ABN100c~ABH250c, 3P | 45,000 | |||
TS1600N 3P | 1600A | 50 | 51,000,000 | TCS23 for ABN100c~ABH250c, 3P | 48,000 | |||
TS1000H 3P | 1000A | 70 | 40,000,000 | TCS33 for ABN100c~ABH250c, 3P | 60,000 | |||
TS1250H 3P | 1250A | 70 | 42,000,000 | TCL12 for ABN100c, 2P | 50,000 | |||
TS1600H 3P | 1600A | 70 | 52,000,000 | TCL22 for ABH125c, 2P | 50,000 | |||
TS1000L 3P | 1000A | 150 | 55,000,000 | TCL13 for ABN100c, 3P | 50,000 | |||
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN MCCB | TCL23 for ABH125c, 3P | 50,000 | ||||||
Cuộn đóng ngắt | SHT for ABN/S50~250AF | 720,000 | TCL33 for ABH250c, 3P | 65,000 | ||||
Shunt Trip | SHT for ABN/S400~800AF | 850,000 | T1-43A for ABS402/3c | 800,000 | ||||
(SHT) | SHT for ABS1003b~1204b | 1,050,000 | T1-63A for ABS802/3c | 830,000 | ||||
SHT for TS1000~1600 | 1,100,000 | TCS14 for ABH100c, 4P | 60,000 | |||||
Cuộn bảo vệ thấp áp | UVT for ABN/S50~250AF | 900,000 | TCS24 for ABH125c, 4P | 60,000 | ||||
Under Vol. Trip | UVT for ABN/S400~800AF | 970,000 | TCS34 for ABH250c, 4P | 65,000 | ||||
(UVT) | UVT for ABS1003b~1204b | 1,200,000 | TCL14 for ABN100c, 4P | 65,000 | ||||
UVT for TS1000~1600 | 1,300,000 | TCL24 for ABH125c, 4P | 68,000 | |||||
Tiếp điểm phụ | AX for ABN/S50~250AF | 280,000 | TCL34 for ABH250c, 4P | 75,000 | ||||
Auxiliary switch | AX for ABN/S400~800AF | 420,000 | T1-44A for ABS404c, 4P | 800,000 | ||||
(AX) | AX for ABS1003b~1204b | 450,000 | T1-64A for ABS804c, 4P | 830,000 | ||||
Tiếp điểm cảnh báo | AL for ABN/S50~250AF | 280,000 | Tấm chắn pha: | IBL-400 for ABN/S403c | 32,000 | |||
Alarm switch | AL for ABN/S400~800AF | 420,000 | Insulation barrier | IBL800 for ABS803c/TS630 | 35,000 | |||
(AL) | AL for ABS1003b~1204b | 450,000 | Barrier insulation for ABS1200b | 38,000 | ||||
AL và AX | AL/AX for ABN/S50~250AF | 600,000 | ||||||
MOP M1 for ABN52c~104c | 3,650,000 | |||||||
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB | MOP M2 for ABS/H103c~104c | 4,020,000 | ||||||
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c | 5,000,000 | |||||||
Motor operator: | MOP M4 for ABN/S/H402c~404c | 5,650,000 | ||||||
(MOP) | MOP M5 for ABN/S/H802c~804c | 7,350,000 | ||||||
MOP M6 for ABS1003b~1204b | 8,750,000 | |||||||
Khóa liên động | MI-13S for ABN53~103c | 650,000 | ||||||
MI-23S for ABS103c | 660,000 | |||||||
(Mechanical interlock) | MI-33S for ABN/S203c | 680,000 | ||||||
MI-43S for ABN/S403c | 950,000 | |||||||
MI-83S for ABN/S803c | 1,080,000 | |||||||
MIT-53S for TS1600 | 1,900,000 | |||||||
Tấm chắn pha: | IB-13 for ABN52~103c | 9,000 | ||||||
Insulation barrier | IB-23 for ABS103c~ABN/S203c | 18,000 | ||||||
– GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
=> HÃY NHẤN VÀ XEM TIẾP CÁC MỤC LIÊN QUAN
- MCB TÉP LS
- KHỞI ĐỘNG TỪ ( CONTACTOR )- RƠ LE NHIỆT LS
- ÁT CHỐNG RÒ LS- ÁT CHỐNG GIẬT ( ELCB, RCBO )
- MÁY CẮT LS ( ACB )
- ÁT CHỈNH DÒNG LS
ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
10.800.000₫
10.800.000₫
9.500.000₫
6.750.000₫
4.000.000₫
778.000₫