THIẾT BỊ ĐIỆN LS GIÁ RẺ CHIẾT KHẤU CAO nhập khẩu chính hãng Hàn Quốc
PMP là đơn vị phân phối thiết bị điện LS giá rẻ chiết khấu cao uy tín và chiết khấu cao nhất thị trường hiện nay với mức chiết khấu từ 37-42%.
Vui lòng liên hệ: 0333 755 655 hoặc địa chỉ mail : thietbidienpmp@gmail.com
Chúng tôi cam kết
- Giá tốt nhất thị trường
- hàng chính hãng nhập khẩu Hàn Quốc
- bảo hành 1 năm với tất cả thiết bị
- Cấp đủ chứng chỉ CO-CQ
MCCB LS chỉnh dòng- CB chỉnh dòng LS
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha | Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha | |||||||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | |
FTU: loại không chỉnh dòng | FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units | |||||||
TD100N FTU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 1,880,000 | TD100N FTU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 2,260,000 | |
TD160N FTU160 3P | 125A | 50 | 2,360,000 | TD160N FTU160 4P | 125A | 50 | 3,160,000 | |
TD160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3,250,000 | TD160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4,340,000 | |
TS100N FTU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2,020,000 | TS100N FTU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2,570,000 | |
TS160N FTU160 3P | 100, 125A | 50 | 2,680,000 | TS160N FTU160 4P | 100, 125A | 50 | 3,450,000 | |
TS160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3,470,000 | TS160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4,510,000 | |
TS250N FTU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4,100,000 | TS250N FTU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 5,400,000 | |
TS250N FTU250 3P | 250A | 50 | 5,360,000 | TS250N FTU250 4P | 250A | 50 | 7,080,000 | |
TS400N FTU400 3P | 300, 400A | 65 | 6,150,000 | TS400N FTU400 4P | 300, 400A | 65 | 7,930,000 | |
TS630N FTU630 3P | 500, 630A | 65 | 11,130,000 | TS630N FTU630 4P | 500, 630A | 65 | 11,240,000 | |
TS800N FTU800 3P | 800A | 65 | 12,600,000 | TS800N FTU800 4P | 800A | 65 | 13,800,000 | |
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln | FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic | |||||||
TD100N FMU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 1,950,000 | TD100N FMU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 2,380,000 | |
TD160N FMU160 3P | 125A | 50 | 2,630,000 | TD160N FMU160 4P | 125A | 50 | 3,500,000 | |
TD160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3,360,000 | TD160N FMU160 4P | 160A | 50 | 4,570,000 | |
TS100N FMU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2,120,000 | TS100N FMU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2,780,000 | |
TS160N FMU160 3P | 100, 125A | 50 | 2,780,000 | TS160N FMU160 4P | 100, 125A | 50 | 3,630,000 | |
TS160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3,620,000 | TS160N FMU160 4P | 160A | 50 | 4,750,000 | |
TS250N FMU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4,310,000 | TS250N FMU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 5,680,000 | |
TS250N FMU250 3P | 250A | 50 | 5,670,000 | TS250N FMU250 4P | 250A | 50 | 7,440,000 | |
TS400N FMU400 3P | 300, 400A | 65 | 6,500,000 | TS400N FMU400 4P | 300, 400A | 65 | 8,460,000 | |
TS630N FMU630 3P | 500, 630A | 65 | 11,340,000 | TS630N FMU630 4P | 500, 630A | 65 | 12,920,000 | |
TS800N FMU800 3P | 800A | 65 | 13,440,000 | TS800N FMU800 4P | 800A | 65 | 14,500,000 | |
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) | ATU: Adjustable thermal: 0.8~1xln, Adjustable magnetic: 5~10xln | |||||||
TS160N ATU160 3P | 125A | 50 | 2,940,000 | TS160N ATU160 4P | 125A | 50 | 3,820,000 | |
TS160N ATU160 3P | 160A | 50 | 3,830,000 | TS160N ATU160 4P | 160A | 50 | 5,000,000 | |
TS250N ATU250 3P | 200A | 50 | 4,620,000 | TS250N ATU250 4P | 200A | 50 | 5,970,000 | |
TS250N ATU250 3P | 250A | 50 | 6,090,000 | TS250N ATU250 4P | 250A | 50 | 7,830,000 | |
TS400N ATU400 3P | 400A | 65 | 7,120,000 | TS400N ATU400 4P | 400A | 65 | 9,820,000 | |
TS630N ATU630 3P | 630A | 65 | 12,080,000 | TS630N ATU630 4P | 630A | 65 | 13,910,000 | |
TS800N ATU800 3P | 800A | 65 | 13,860,000 | TS800N ATU800 4P | 800A | 65 | 17,020,000 | |
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln | ETS: Electronic trip units: chỉnh 13 bước từ 0.4->1 x ln | |||||||
TS100N ETS23 3P | 80A | 50 | 3,470,000 | TS100N ETS23 4P | 80A | 50 | 4,160,000 | |
TS160N ETS23 3P | 40, 80, 160A | 50 | 4,730,000 | TS160N ETS23 4P | 40, 80, 160A | 50 | 6,160,000 | |
TS250N ETS23 3P | 250A | 50 | 6,720,000 | TS250N ETS23 4P | 250A | 50 | 8,090,000 | |
TS400N ETS33 3P | 400A | 65 | 7,950,000 | TS400N ETS33 4P | 400A | 65 | 10,030,000 | |
TS630N ETS33 3P | 630A | 65 | 13,230,000 | TS630N ETS33 4P | 630A | 65 | 15,070,000 | |
TS800N ETS43 3P | 800A | 65 | 14,700,000 | TS800N ETS43 4P | 800A | 65 | 18,200,000 | |
AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln | Trip relay type AG6: chỉnh 7 bước từ 0.4->1 x ln | |||||||
TS1000N 3P | 1000A | 50 | 45,000,000 | TS1000N 4P | 1000A | 50 | 47,000,000 | |
TS1250N 3P | 1250A | 50 | 46,000,000 | TS1250N 4P | 1250A | 50 | 50,000,000 | |
TS1600N 3P | 1600A | 50 | 51,000,000 | TS1600N 4P | 1600A | 50 | 56,000,000 | |
TS1000H 3P | 1000A | 70 | 46,000,000 | TS1000H 4P | 1000A | 70 | 49,000,000 | |
TS1250H 3P | 1250A | 70 | 47,000,000 | TS1250H 4P | 1250A | 70 | 52,000,000 | |
TS1600H 3P | 1600A | 70 | 52,000,000 | TS1600H 4P | 1600A | 70 | 58,000,000 | |
TS1000L 3P | 1000A | 150 | 55,000,000 | TS1000L 4P | 1000A | 150 | 56,000,000 | |
– GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT (10%) |
ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
3.470.000₫
3.470.000₫
13.440.000₫
11.340.000₫
6.500.000₫
5.670.000₫
4.310.000₫
3.620.000₫
2.780.000₫
2.120.000₫
3.360.000₫
2.630.000₫
1.950.000₫